Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đa thê
[đa thê]
|
polygamous; polygynous
Plural marriage; polygyny; polygamy
Từ điển Việt - Việt
đa thê
|
tính từ
chế độ xã hội mà người đàn ông có thể cưới nhiều vợ cùng một lúc
áp dụng luật chống đa thê